Cập nhật y khoa liên tục

Nhãn khoaXem tất cả

Lệch IOL - quyết định theo dõi hay phẫu thuật?

Việc quyết định khi nào cần can thiệp điều trị thực thụ thay vì chỉ theo dõi một trường hợp IOL lệch muộn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chủ yếu liên quan đến ảnh hưởng của sự lệch lạc này đến thị lực và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, cũng như nguy cơ gây ra các biến chứng khác. Dưới đây là các tình huống thường cần điều trị thực thụ thay vì theo dõi đơn thuần: 1. Suy giảm thị lực đáng kể: Thị lực giảm rõ rệt: Nếu bệnh nhân than phiền về thị lực giảm nhiều so với trước khi phát hiện IOL lệch, ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày như đọc sách, lái xe, hoặc nhận diện khuôn mặt. Song thị một mắt (monocular diplopia): Đây là một triệu chứng rất khó chịu và thường là chỉ định can thiệp. Sự lệch lạc của IOL có thể gây ra hiện tượng nhìn một thành hai hoặc nhiều hình ảnh ở một mắt. Thay đổi khúc xạ đáng kể: Sự lệch lạc có thể gây ra hoặc làm tăng độ cận, viễn hoặc loạn thị, khiến bệnh nhân phải thay đổi kính thường xuyên mà vẫn không đạt được thị lực tốt. 2. Triệu chứng khó chịu: C...

Tại sao trong CRAO hoàng điểm có màu anh đào, khám lâm sàng hoàng điểm anh đào điển hình vào ngày thứ mấy của bệnh?

 Trong tắc động mạch trung tâm võng mạc (CRAO), hoàng điểm có màu anh đào do sự khác biệt về màu sắc giữa vùng hoàng điểm khỏe mạnh và vùng võng mạc bị thiếu máu. Dưới đây là giải thích chi tiết: Cơ chế hình thành màu anh đào ở hoàng điểm: Thiếu máu võng mạc: Khi động mạch trung tâm võng mạc bị tắc nghẽn, máu không thể lưu thông đến nuôi dưỡng võng mạc. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu máu cục bộ lan rộng ở võng mạc, gây phù nề và làm cho võng mạc trở nên trắng đục. Hoàng điểm tương đối khỏe mạnh: Hoàng điểm là vùng trung tâm của võng mạc, chứa nhiều tế bào nón, chịu trách nhiệm cho thị lực trung tâm và thị lực màu sắc. Trong CRAO, mặc dù võng mạc xung quanh bị thiếu máu và trắng đục, hoàng điểm vẫn nhận được một phần máu từ động mạch màng mạch. Do đó, hoàng điểm vẫn giữ được màu đỏ bình thường, tạo nên sự tương phản rõ rệt với vùng võng mạc trắng đục xung quanh. Hiệu ứng "anh đào": Sự tương phản giữa hoàng điểm màu đỏ và vùng võng mạc trắng đục tạo nên hình ...

Bệnh võng mạc tiểu đường không tăng sinh (NPDR)

Bệnh võng mạc tiểu đường không tăng sinh (NPDR) là giai đoạn đầu của bệnh võng mạc tiểu đường, một biến chứng phổ biến của bệnh tiểu đường. Giai đoạn này được đặc trưng bởi những thay đổi trong mạch máu võng mạc, nhưng không có sự phát triển của mạch máu mới bất thường (tăng sinh). Các mức độ của bệnh võng mạc tiểu đường không tăng sinh: Nhẹ: Có ít nhất một vi phình mạch. Xuất huyết võng mạc nhẹ. Xuất tiết võng mạc nhẹ. Không có các dấu hiệu của giai đoạn trung bình hoặc nặng. Trung bình: Xuất tiết mềm. Xuất huyết trong võng mạc. Chuỗi hạt tĩnh mạch. Bất thường vi mạch trong võng mạc. Không thỏa mãn tiêu chuẩn của mức độ nặng. Nặng (giai đoạn tiền tăng sinh): Xuất huyết võng mạc ở cả 4 góc phần tư. Chuỗi hạt tĩnh mạch ở 2 góc phần tư. Bất thường vi mạch ở 1 góc phần tư. Không có biểu hiện của bệnh võng mạc tiểu đường giai đoạn tăng sinh. Sinh lý bệnh: Bệnh võng mạc tiểu đường không tăng sinh xảy ra do tổn thương các mạch máu nhỏ trong võng mạc do đường huyết c...

ANP, BNP, CNP, proBNP, NT-proBNP là gì ?

Các nhà nghiên cứu ở thế kỷ 20 nhận thấy rằng quá trình lọc ở cầu thận và tác động của aldosteron không kiểm soát hoàn toàn sự bài tiết của natri qua thận.  Từ đó, họ cho rằng có thể có thêm một yếu tố nữa (mà y học lúc đó chưa biết đến) cũng tham gia kiểm soát sự bài tiết natri.  Vào năm 1981, một số nhà nghiên cứu đã tìm ra yếu tố thứ ba này ở tâm nhĩ của chuột và đặt tên cho yếu tố này là “peptit lợi niệu natri tâm nhĩ” viết tắt là ANP.  ANP được sản xuất và dự trữ chủ yếu ở tâm nhĩ của tim.  Khi thể tích dịch trong cơ thể hoặc huyết áp tăng, thành tâm nhĩ sẽ bị kéo căng → tâm nhĩ sẽ giải phóng ANP vào máu.  Sau khi được giải phóng, ANP sẽ làm giảm sự tái hấp thu natri → tăng bài xuất natri và tăng lượng nước tiểu → huyết áp giảm xuống mức bình thường. Năm 1988, các nhà nghiên cứu tìm ra một peptit lợi niệu thứ hai ở não lợn và đặt tên là “peptit lợi niệu natri não” (tiếng anh là Brain natriuretic peptide và viết tắt là BNP).  Sau này, họ phát hiện ra BN...

Lệch IOL - quyết định theo dõi hay phẫu thuật?

Việc quyết định khi nào cần can thiệp điều trị thực thụ thay vì chỉ theo dõi một trường hợp IOL lệch muộn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chủ yế...

Chỉ số AC/A trong khúc xạ nhãn khoa: Giải thích ý nghĩa, tầm quan trọng và phương pháp đo dễ thực hiện

  I. Giới thiệu: Hiểu cách mắt phối hợp hoạt động Thị giác hai mắt là khả năng phối hợp hoạt động của hai mắt để tạo ra một hình ảnh duy nhấ...